Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHKの関連団体
関係団体 かんけいだんたい
chi nhánh (công ty, tổ chức)
車体関連 しゃたいかんれん
dụng cụ liên quan đến thân xe
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ