Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK下関支局
支局 しきょく
chi nhánh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
支配下 しはいか
dưới sự kiểm soát