下支え
したざさえ「HẠ CHI」
Chống đỡ
Trợ giúp
Hậu thuẫn
Mức hỗ trợ
Ngưỡng hỗ trợ
☆ Danh từ
Hỗ trợ các phong trào của người khác hay phe phái nào đó
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỗ trợ nền kinh tế và giá thị trường để chúng không giảm xuống dưới một mức nhất định

Bảng chia động từ của 下支え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下支えする/したざさえする |
Quá khứ (た) | 下支えした |
Phủ định (未然) | 下支えしない |
Lịch sự (丁寧) | 下支えします |
te (て) | 下支えして |
Khả năng (可能) | 下支えできる |
Thụ động (受身) | 下支えされる |
Sai khiến (使役) | 下支えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下支えすられる |
Điều kiện (条件) | 下支えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下支えしろ |
Ý chí (意向) | 下支えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下支えするな |