Các từ liên quan tới NHK古典芸能鑑賞会
古典芸能 こてんげいのう
nhà hát cổ điển
鑑賞 かんしょう
sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá
映画鑑賞会 えいがかんしょうかい
liên hoan phim
賞典 しょうてん
giải thưởng
鑑賞魚 かんしょうさかな
cá cảnh.
鑑賞眼 かんしょうがん
khả năng đánh giá nghệ thuật (âm nhạc, thơ ca, vv.)
古典 こてん
cổ điển
芸能 げいのう
nghệ thuật