Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK地球エコ
sinh thái học
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
エコバッグ エコ・バッグ
túi tái sử dụng thân thiện với môi trường
エコマーク エコ・マーク
ecological mark
エコポイント エコ・ポイント
Japanese subsidy plan allowing refundable points when purchasing energy-efficient electronical appliances, etc.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.