Các từ liên quan tới NHK新人演芸大賞
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
大道芸人 だいどうげいにん だいどうげいじん
người biểu diễn trên đường phố (diễn viên hài)
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
演芸会 えんげいかい
buổi liên hoan
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất