Các từ liên quan tới NHK東京児童合唱団
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
児童 じどう
nhi đồng
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
京童 きょうわらべ きょうわらわ
Kyoto's young people
児童ポルノ じどうポルノ
khiêu dâm trẻ em
児童館 じどうかん
nhà trẻ