Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK福祉大相撲
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
大相撲さん おおずもうさん
thuật ngữ không chính thức cho các đô vật chuyên nghiệp
福相 ふくそう
nét mặt hạnh phúc.
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh