Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK米子支局
支局 しきょく
chi nhánh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
子局 こきょく
(máy tính) làm việc đầu tắt mặt tối nhà ga
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo