Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アワー アウア アワー
giờ
しゃべくり漫才 しゃべくりまんざい
manzai based on comic dialogue (as opposed to a skit)
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
くりのべ
sự hoãn, (từ cổ, nghĩa cổ) sự đặt ở hàng thứ yếu, sự coi
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour