繰り延べ
くりのべ「SÀO DUYÊN」
Hoãn thanh toán cho khách hàng
☆ Danh từ
Kéo dài thời gian và thời hạn

くりのべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くりのべ
繰り延べ
くりのべ
kéo dài thời gian và thời hạn
くりのべ
sự hoãn, (từ cổ, nghĩa cổ) sự đặt ở hàng thứ yếu.
繰り延べる
くりのべる
hoãn lại
くりのべる
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
繰延べる
くりのべる
hoãn lại
Các từ liên quan tới くりのべ
繰延クーポン債 くりのべクーポンさい
trái phiếu nợ
繰延資産 くりのべし さん
Tài sản hoãn dụng ,tài sản hưởng sau.
繰延税金 くりのべぜいきん
tiền thuế hoãn lại
繰延税金負債 くりのべぜーきんふさい
thuế thu nhập hoãn lại phải trả
繰延税金資産 くりのべぜいきんしさん
trì hoãn tài sản thuế
野辺送り のべおくり
Việc chôn cất.
詳しく述べる くわしくのべる
Giải thích tường tận.
のらりくらり ぬらりくらり
biếng nhác; lười nhác; lủi như chạch.