Các từ liên quan tới NTT西日本中国野球クラブ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
西日本 にしにほん にしにっぽん
Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản