Các từ liên quan tới NTV紅白歌のベストテン
ベストテン ベストテン
mười thứ tốt nhất.
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
紅白帽 こうはくぼう
mũ đỏ trắng
紅白粉 べにおしろい
phấn trang điểm