Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大胆不敵 だいたんふてき
không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn
大胆不適 だいたんふてき
bạt mạng.
ダイアリー ダイアリー
nhật ký
大胆な だいたんな
bạo dạn
不敵 ふてき
bất địch
大胆 だいたん
bạo
ガールズ
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
大敵 たいてき
địch thủ lớn; kẻ thù mạnh