Các từ liên quan tới No.74粘着手榴弾
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
弾着 だんちゃく たまぎ
một cú đánh trúng đích; bắn trúng đích; điểm đích đến
着弾 ちゃくだん
đụng chạm ((của) một vật phóng ra)
粘弾性 ねんだんせい
tính nhớt đàn hồi