Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘弾性流体 ねんだんせーりゅーたい
chất lưu đàn nhớt
粘性 ねんせい
Tính nhớt.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾性 だんせい
elasticity
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.