Các từ liên quan tới Not alone 〜幸せになろうよ〜
NOT NULL制約 NOT NULLせーやく
ràng buộc not null
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)
どうぞ お幸せに どうぞおしあわせに
Chúc hai người hạnh phúc
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh