O型
「HÌNH」
☆ Danh từ
Dạng chữ O
O型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới O型
O型フック Oかたフック
móc hình o
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
Oリング Oリング
o-ring
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
Acetylserotonin O-Methyl-transferase (ASMT) (enzyme)