oバック
☆ Danh từ
Váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông.

oバック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới oバック
バック バック
hậu vệ
Oリング Oリング
o-ring
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
エコーバック エコー・バック
vọng lại
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ
バックバッファ バック・バッファ
đệm lưng