Các từ liên quan tới O-アセチルセリン
Oリング Oリング
o-ring
váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông.
I/O アイオー
đầu vào/đầu ra
dạng chữ O
vòng O
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
I/Oポートアドレス I/Oポートアドレス
địa chỉ cổng i / o