Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェニレンジアミン
hợp chất hóa học phenylenediamine
Oリング Oリング
o-ring
oバック
váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông.
I/O アイオー
đầu vào/đầu ra
O型
dạng chữ O
Oリング
vòng O
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o