Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
Oリング Oリング
o-ring
oバック
váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông.
I/O アイオー
đầu vào/đầu ra
O型
dạng chữ O
Oリング
vòng O