Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới O-40王座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
Oリング Oリング
o-ring
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
Acetylserotonin O-Methyl-transferase (ASMT) (enzyme)