Các từ liên quan tới OBCグッドアフタヌーン!ラジぐぅ
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
sòng sọc; òng ọc
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)