Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OLにっぽん
western Japan
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
Seof Japan
backslapping, a smile and a tap on the shoulder
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽにょぽにょ ポニョポニョ
to be fat
日本レジストリサービス にっぽんレジストリサービス
cơ quan đăng ký tên miền cấp cao nhất