Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
金融サービス きんゆうサービス
dịch vụ tài chính
サービス料金 サービスりょうきん
phí dịch vụ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄金期 おうごんき
thời kỳ hoàng kim