Các từ liên quan tới Olive (奥井雅美の曲)
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
奥の手 おくのて
bàn tay trái; bàn tay trên; kỹ xảo bí mật; bí mật; quân bài chủ