Các từ liên quan tới Osaka Metro御堂筋線
御堂 みどう
enshrinement hall (of a buddha), temple
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.