Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月曜 げつよう
thứ Hai
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
今までで いままでで
to date, as of now
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
まじで まじで
Thật không
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay