Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PBX爆薬
クラウドPBX クラウドPBX
dịch vụ cung cấp hệ thống tổng đài nội bộ nhánh riêng (pbx) triển khai theo mô hình điện toán đám mây
爆薬 ばくやく
thuốc gây nổ; chất gây nổ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
爆薬庫 ばくやくこ
kho chứa đạn dược
起爆薬 きばくやく
thúc đẩy dễ nổ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.