PC接続型オシロスコープ
PCせつぞくかたオシロスコープ
☆ Danh từ
Máy hiện sóng PC
PC接続型オシロスコープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới PC接続型オシロスコープ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
リング型接続 リングがたせつぞく
kết nối hình vòng
オシロスコープ オシロスコープ
máy hiện sóng
カード型PC カードかたPC
máy tính hộp
スティック型PC スティックかたPC
máy tính que
máy hiện sóng
接続 せつぞく
kế tiếp