リング型接続
リングがたせつぞく
☆ Danh từ
Kết nối hình vòng

リング型接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リング型接続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
PC接続型オシロスコープ PCせつぞくかたオシロスコープ
máy hiện sóng PC
リング型ネットワーク リングがたネットワーク
mạng đổ chuông
接続 せつぞく
kế tiếp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối