Các từ liên quan tới PENTAXのデジタルカメラ製品一覧
デジタルカメラ デジタル・カメラ デジタルカメラ
máy quay (máy ảnh) kỹ thuật số, hiện đại
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
一覧表 いちらんひょう
bảng kê