Các từ liên quan tới PFA年間最優秀若手選手賞
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
若手 わかて
người tuổi trẻ sức lực cường tráng