Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PH調整剤
成長調整剤 せいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng
調整 ちょうせい
điều chỉnh
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
調剤 ちょうざい
bào chế
整髪剤 せいはつざい
sự làm tóc, sự làm đầu
pH計 pHけい
đồng hồ đo pH, máy đo pH