Các từ liên quan tới PICASSO (遠隔操作無人探査機)
遠隔操作 えんかくそうさ
sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
遠隔操作プロトコル機械 えんかくそうさプロトコルきかい
máy có giao thức vận hành từ xa
遠隔操作サービス要素 えんかくそうさサービスようそ
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa
探査機 たんさき
tàu do thám
受諾側遠隔操作プロトコル機械 じゅだくがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển phía tiếp nhận
要求側遠隔操作プロトコル機械 ようきゅうがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy điều khiển từ xa theo giao thức yêu cầu
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).