PII窒素調節タンパク質
PIIちっそちょーせつタンパクしつ
PII Nitrogen Regulatory Proteins
PII窒素調節タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới PII窒素調節タンパク質
アポトーシス調節タンパク質 アポトーシスちょーせつタンパクしつ
protein điều tiết chết tế bào theo chương trình
ウイルス調節タンパク質とアクセサリータンパク質 ウイルスちょーせつタンパクしつとアクセサリータンパクしつ
protein đính kèm và điều tiết virus
窒素 ちっそ
đạm
溶血素タンパク質 ようけつそタンパクしつ
hemolysin protein
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
節足動物タンパク質 せっそくどーぶつタンパクしつ
protein trong các động vật chân đốt
タンパク質分解酵素 タンパクしつぶんかいこうそ たんぱくしつぶんかいこうそ
enzym phân giải protein
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế