Các từ liên quan tới PMC:ザ・バンカー
バンカー バンカ バンカー
chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng.
ガードバンカー ガード・バンカー
guard bunker
マーチャントバンカー マーチャント・バンカー
merchant banker
クロスバンカー クロス・バンカー
cross bunker (golf)
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the