Các từ liên quan tới PRIDE 武士道 -其の参-
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
武士の鑑 ぶしのかがみ ぶしのかん
mẫu mực (của) tinh thần hiệp sĩ
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
武士の情け ぶしのなさけ
lòng trắc ẩn của samurai, lòng thương xót như samurai