Paget様細網症
Pagetさまほそもーしょー
Pagetoid Reticulosis
Paget様細網症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Paget様細網症
細網内皮症ウイルス ほそもーないひしょーウイルス
virus gây bệnh lưới nội mô
網様体 もうようたい
Hệ lưới
網膜症 もうまくしょう
(y học) bệnh màng lưới
網細工 あみざいく
mạng lưới, hệ thống
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
網膜毛細血管拡張症 もうまくもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn võng mạc
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.