Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Qカーボン
cacbon; giấy than
カーボンし カーボン紙
Giấy than
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
カーボン紙 カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
Giấy than
カーボングラファイト カーボン・グラファイト
carbon graphite
カーボンマイクロホン カーボン・マイクロホン
carbon microphone
カーボンファイバー カーボン・ファイバー
carbon fiber, carbon fibre
カーボンデーティング カーボン・デーティング
carbon dating