Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Q値
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
Q熱 Qねつ
bệnh sốt Q
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
Q分類 Qぶんるい
q-sort
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.