Các từ liên quan tới RAM (ミサイル)
RAMディスク RAMディスク
ổ đĩa ram
パラメータRAM パラメータRAM
RAM tham số
スタティックRAM スタティックRAM
RAM tĩnh
ダイナミックRAM ダイナミックRAM
RAM động
DVD-RAMドライブ DVD-RAMドライブ
ổ đĩa dvd-ram
một trong những chuẩn dvd có thể ghi lại cho phép người dùng xóa, ghi đè và ghi lại nội dung nhiều lần
ミサイル ミサイル
tên lửa.
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân