Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RD 潜脳調査室
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査室 ちょうさしつ
phòng điều tra
脳室 のうしつ
não thất
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra