ROC曲線
ROCきょくせん
☆ Danh từ
Đường cong ROC
ROC曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ROC曲線
ROC アールオーシー
tỉ lệ thay đổi (rate of change - roc)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
エボリュート曲線 エボリュートきょくせん
đường pháp bao của một đường cong
ヒルベルト曲線 ヒルベルトきょくせん
cung Hilbert