Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
S期 エスき
pha S
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
先史学 せんしがく
tiền s
先史 せんし
S波 エスは
sóng S
地質時代 ちしつじだい
ちしつじだい