Các từ liên quan tới S-13ロケット弾
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ロケット弾 ロケットだん
đạn rốc két.
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.