Các từ liên quan tới S.A.S. 英国特殊部隊
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
Special Assault Team, SAT
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
外国部隊 がいこくぶたい
hải ngoại ((mà) quân đội bắt buộc)
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù