Các từ liên quan tới SAMURAI SPIRITS
dấu chấm câu
サムライ債 サムライさい
trái phiếu samurai; khoản vay bằng đồng yên
ピリ辛 ピリから ぴりから
hơi cay một chút
TSファイル ティーエスファイル
File TS
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S