Các từ liên quan tới SAPIX YOZEMI GROUP模試
模試 もし
giả bộ kỳ thi, thi thử
模擬試験 もぎしけん
kỳ thi thử.
模範試合 もはんじあい もはんしあい
trận đấu mẫu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
nhóm vi khuẩn borrelia burgdorferi
模す もす
mô phỏng, sao chép lại
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.