模試
もし「MÔ THÍ」
☆ Danh từ
Giả bộ kỳ thi, thi thử

模試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模試
模擬試験 もぎしけん
kỳ thi thử.
模範試合 もはんじあい もはんしあい
trận đấu mẫu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
模す もす
mô phỏng, sao chép lại
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模糊 もこ
sự không rõ; tính chất mập mờ; sự mơ hồ
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực